ATI Radeon Xpress 1200 Mobile IGP vs NVIDIA GeForce FX 5900 XT

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU RS600 NV35
Phiên bản GPU RS600M
Kiến trúc R400 Rankine
Kích thước tiến trình 90 nm 130 nm
Bóng bán dẫn 120 million 135 million
Kích thước chết 73 mm² 207 mm²
Nhà sản xuất TSMC

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Feb 28th, 2007
Thế hệ Radeon IGP (Xpress 1200 Mobile)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 500 MHz 400 MHz
xung nhịp bộ nhớ System Shared 350 MHz 700 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ System Shared 128 MB
Loại bộ nhớ System Shared DDR
Bộ nhớ Bus System Shared 256 bit
Băng thông System Dependent 22.40 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 4 4
đổ bóng Vertex 2 3
Đơn vị xử lý bề mặt 4 8
ROPs 4 4

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 2.000 GPixel/s 1.600 GPixel/s
Tốc độ Vertex 250.0 MVertices/s 300.0 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 2.000 GTexel/s 3.200 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP Single-slot
Công suất thiết kế unknown 35 W
Đầu ra No outputs 1x DVI1x VGA1x S-Video
Đầu nối nguồn None 1x Molex
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0b (9_2) 9.0a
OpenGL 2.0 1.5 (2.1)
OpenCL
Vulkan
Trình đổ bóng điểm ảnh 2.0b 2.0a
đổ bóng Vertex 2.0b 2.0a

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành May 12th, 2003
Thế hệ GeForce FX
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus AGP 8x
Đánh giá 11 in our database
Tiền nhiệm GeForce 4 Ti
Kế vị GeForce 6 AGP

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.