ATI Radeon Xpress 1100 IGP vs NVIDIA GeForce FX 5900 Ultra

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU RC410 NV35
Kiến trúc Rage 8 Rankine
Kích thước tiến trình 130 nm 130 nm
Bóng bán dẫn unknown 135 million
Kích thước chết 73 mm² 207 mm²
Phiên bản GPU FX 5900 Ultra
Nhà sản xuất TSMC

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Oct 17th, 2007
Thế hệ Radeon IGP (1100)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 300 MHz 450 MHz
xung nhịp bộ nhớ System Shared 425 MHz 850 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ System Shared 256 MB
Loại bộ nhớ System Shared DDR
Bộ nhớ Bus System Shared 256 bit
Băng thông System Dependent 27.20 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 2 4
đổ bóng Vertex 2 3
Đơn vị xử lý bề mặt 2 8
ROPs 2 4

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 600.0 MPixel/s 1.800 GPixel/s
Tốc độ Vertex 150.0 MVertices/s 337.5 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 600.0 MTexel/s 3.600 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP Dual-slot
Công suất thiết kế unknown 59 W
Đầu ra No outputs 1x DVI1x VGA1x S-Video
Chiều dài 218 mm 8.6 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 250 W
Đầu nối nguồn 1x Molex
Số bảng mạch P172

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0 (9_0) 9.0a
OpenGL 2.0 1.5 (2.1)
OpenCL
Vulkan
Trình đổ bóng điểm ảnh 2.0 2.0a
đổ bóng Vertex 2.0 2.0a

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Oct 23rd, 2003
Thế hệ GeForce FX
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 499 USD
Giao diện Bus AGP 8x
Đánh giá 11 in our database
Tiền nhiệm GeForce 4 Ti
Kế vị GeForce 6 AGP

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.