ATI Radeon X800 XT vs NVIDIA GeForce Go 7800

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU R423 G70
Phiên bản GPU R423 XT (215RBJAGA12F)
Kiến trúc R400 Curie
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 130 nm 110 nm
Bóng bán dẫn 160 million 302 million
Kích thước chết 289 mm² 333 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Dec 1st, 2004
Thế hệ Radeon R400 PCIe
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 226 in our database
Tiền nhiệm Radeon R300
Kế vị Radeon R500 PCIe

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 500 MHz 400 MHz
xung nhịp bộ nhớ 500 MHz 1000 Mbps effective 550 MHz 1100 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 256 MB 256 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 GDDR3
Bộ nhớ Bus 256 bit 256 bit
Băng thông 32.00 GB/s 35.20 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 16 16
đổ bóng Vertex 6 6
Đơn vị xử lý bề mặt 16 16
ROPs 16 16

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 8.000 GPixel/s 6.400 GPixel/s
Tốc độ Vertex 750.0 MVertices/s 600.0 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 8.000 GTexel/s 6.400 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot
Công suất thiết kế 54 W 35 W
Bộ nguồn khuyến nghị 250 W
Đầu ra 1x DVI1x VGA1x S-Video No outputs
Đầu nối nguồn 1x 6-pin
Số bảng mạch A319

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0b (9_2) 9.0c (9_3)
OpenGL 2.1 2.1
OpenCL
Vulkan
Trình đổ bóng điểm ảnh 2.0b
đổ bóng Vertex 2.0b
Mô hình đổ bóng 3.0

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Mar 3rd, 2006
Thế hệ GeForce Go 7 (Go 7000)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Tiền nhiệm GeForce Go 6
Kế vị GeForce 8M

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.