ATI Radeon X800 XT AGP vs NVIDIA GeForce 7350 LE

Mục lục

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU R420 G72
Phiên bản GPU R420 XT
Kiến trúc R400 Curie
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 130 nm 90 nm
Bóng bán dẫn 160 million 112 million
Kích thước chết 281 mm² 81 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Mar 1st, 2004 Mar 22nd, 2006
Thế hệ Radeon R400 AGP GeForce 7 PCIe
Sản xuất End-of-life End-of-life
Giao diện Bus AGP 8x PCIe 1.0 x16
Đánh giá 226 in our database
Tiền nhiệm Radeon R300 GeForce 6 PCIe
Kế vị Radeon R500 AGP GeForce 8

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 500 MHz 450 MHz
xung nhịp bộ nhớ 500 MHz 1000 Mbps effective 400 MHz 800 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 256 MB 128 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 DDR2
Bộ nhớ Bus 256 bit 64 bit
Băng thông 32.00 GB/s 6.400 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 16 4
đổ bóng Vertex 6 3
Đơn vị xử lý bề mặt 16 4
ROPs 16 2

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 8.000 GPixel/s 900.0 MPixel/s
Tốc độ Vertex 750.0 MVertices/s 337.5 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 8.000 GTexel/s 1.800 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot Single-slot
Công suất thiết kế 54 W unknown
Bộ nguồn khuyến nghị 250 W 200 W
Đầu ra 1x DVI1x VGA1x S-Video 1x DVI1x S-Video
Đầu nối nguồn 1x Molex None

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0b (9_2) 9.0c (9_3)
OpenGL 2.1 2.1
OpenCL
Vulkan
Trình đổ bóng điểm ảnh 2.0b
đổ bóng Vertex 2.0b
Mô hình đổ bóng 3.0

Các tính năng khác

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.