ATI Radeon X1950 XT vs NVIDIA GeForce Go 7800

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU R580+ G70
Phiên bản GPU R580+ XT (215BAABKA31FG)
Kiến trúc R500 Curie
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 90 nm 110 nm
Bóng bán dẫn 384 million 302 million
Kích thước chết 352 mm² 333 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Oct 17th, 2006
Thế hệ Radeon R500 PCIe
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 144 in our database
Tiền nhiệm Radeon R400 PCIe
Kế vị Radeon R600

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 625 MHz 400 MHz
xung nhịp bộ nhớ 900 MHz 1800 Mbps effective 550 MHz 1100 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 256 MB 256 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 GDDR3
Bộ nhớ Bus 256 bit 256 bit
Băng thông 57.60 GB/s 35.20 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 48 16
đổ bóng Vertex 8 6
Đơn vị xử lý bề mặt 16 16
ROPs 16 16

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 10.00 GPixel/s 6.400 GPixel/s
Tốc độ Vertex 1.250 GVertices/s 600.0 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 10.00 GTexel/s 6.400 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Dual-slot
Công suất thiết kế 96 W 35 W
Bộ nguồn khuyến nghị 250 W
Đầu ra 2x DVI1x S-Video No outputs
Đầu nối nguồn 1x 6-pin

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 9.0c (9_3)
OpenGL 2.1 (full) 3.0 (partial) 2.1
OpenCL
Vulkan
Mô hình đổ bóng 3.0 3.0

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Mar 3rd, 2006
Thế hệ GeForce Go 7 (Go 7000)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Tiền nhiệm GeForce Go 6
Kế vị GeForce 8M

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.