ATI Radeon X1950 PRO DUAL vs Intel HD Graphics 5500

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU RV570 Broadwell GT2
Phiên bản GPU RV570 XT (215PADAKA12FG)
Kiến trúc R500 Generation 8.0
Nhà sản xuất TSMC Intel
Kích thước tiến trình 80 nm 14 nm
Bóng bán dẫn 330 million unknown
Kích thước chết 230 mm² unknown

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Jan 10th, 2007
Thế hệ Radeon R500 PCIe
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 349 USD
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 144 in our database
Tiền nhiệm Radeon R400 PCIe
Kế vị Radeon R600

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 575 MHz
xung nhịp bộ nhớ 690 MHz 1380 Mbps effective System Shared
Xung nhịp cơ bản 300 MHz
Tăng xung nhịp 850 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 512 MB System Shared
Loại bộ nhớ GDDR3 System Shared
Bộ nhớ Bus 256 bit System Shared
Băng thông 44.16 GB/s System Dependent

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 36
đổ bóng Vertex 8
Đơn vị xử lý bề mặt 12 24
ROPs 12 3
Các đơn vị bóng 192
Đơn vị xử lý 24

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 6.900 GPixel/s 2.550 GPixel/s
Tốc độ Vertex 1.150 GVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 6.900 GTexel/s 20.40 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 326.4 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 81.60 GFLOPS (1:4)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot IGP
Chiều dài 300 mm 11.8 inches
Công suất thiết kế 130 W 15 W
Bộ nguồn khuyến nghị 300 W
Đầu ra 2x DVI1x S-Video No outputs
Đầu nối nguồn 1x 6-pin

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 12 (11_1)
OpenGL 2.1 (full) 3.0 (partial) 4.4
OpenCL 3.0
Vulkan 1.0
Mô hình đổ bóng 3.0 5.1

Các tính năng khác

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Sep 5th, 2014
Thế hệ HD Graphics-M (Broadwell)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus Ring Bus
Đánh giá 1 in our database

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.