ATI Radeon X1950 PRO AGP vs NVIDIA GeForce Go 6800

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU RV570 NV41
Phiên bản GPU RV570 XT (215PADAKA12FG)
Kiến trúc R500 Curie
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 80 nm 130 nm
Bóng bán dẫn 330 million 222 million
Kích thước chết 230 mm² 225 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Oct 25th, 2006
Thế hệ Radeon R500 AGP
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus AGP 8x
Đánh giá 144 in our database
Tiền nhiệm Radeon R400 AGP
Kế vị Radeon R600

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 575 MHz 300 MHz
xung nhịp bộ nhớ 690 MHz 1380 Mbps effective 550 MHz 1100 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 512 MB 256 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 GDDR3
Bộ nhớ Bus 256 bit 256 bit
Băng thông 44.16 GB/s 35.20 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 36 12
đổ bóng Vertex 8 5
Đơn vị xử lý bề mặt 12 12
ROPs 12 12

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 6.900 GPixel/s 3.600 GPixel/s
Tốc độ Vertex 1.150 GVertices/s 375.0 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 6.900 GTexel/s 3.600 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot MXM Module
Công suất thiết kế 66 W 45 W
Bộ nguồn khuyến nghị 250 W
Đầu ra 2x DVI1x S-Video No outputs
Đầu nối nguồn 2x Molex None
Số bảng mạch P267

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 9.0c (9_3)
OpenGL 2.1 (full) 3.0 (partial) 2.1 (full) 3.0 (partial)
OpenCL
Vulkan
Mô hình đổ bóng 3.0 3.0

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Nov 8th, 2004
Thế hệ GeForce Go 6 (Go 6000)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus MXM-III
Đánh giá 2 in our database
Tiền nhiệm GeForce FX Go 5
Kế vị GeForce Go 7

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.