ATI Radeon X1900 G5 Mac Edition vs NVIDIA GeForce Go 7700

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU R580 G73
Phiên bản GPU R580 XL (215BAEBKA31FG) GF-GO7700-N-B1
Kiến trúc R500 Curie
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 90 nm 90 nm
Bóng bán dẫn 384 million 177 million
Kích thước chết 352 mm² 125 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Nov 6th, 2006
Thế hệ Radeon R500 PCIe
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 349 USD
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 115 in our database
Tiền nhiệm Radeon R400 PCIe
Kế vị Radeon R600

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 575 MHz 450 MHz
xung nhịp bộ nhớ 600 MHz 1200 Mbps effective 500 MHz 1000 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 256 MB 512 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 GDDR3
Bộ nhớ Bus 256 bit 128 bit
Băng thông 38.40 GB/s 16.00 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 36 12
đổ bóng Vertex 8 5
Đơn vị xử lý bề mặt 12 12
ROPs 12 8

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 6.900 GPixel/s 3.600 GPixel/s
Tốc độ Vertex 1.150 GVertices/s 562.5 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 6.900 GTexel/s 5.400 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot
Công suất thiết kế 75 W unknown
Bộ nguồn khuyến nghị 250 W
Đầu ra 2x DVI1x S-Video No outputs
Đầu nối nguồn 1x 6-pin

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 9.0c (9_3)
OpenGL 2.1 (full) 3.0 (partial) 2.1
OpenCL
Vulkan
Mô hình đổ bóng 3.0 3.0

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Aug 1st, 2006
Thế hệ GeForce Go 7 (Go 7000)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Tiền nhiệm GeForce Go 6
Kế vị GeForce 8M

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.