ATI Radeon X1800 XL vs NVIDIA GeForce 7600 GT AGP

Mục lục

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU R520 G73
Phiên bản GPU R520 XL G73-VZ-N-B1
Kiến trúc R500 Curie
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 90 nm 90 nm
Bóng bán dẫn 321 million 177 million
Kích thước chết 288 mm² 125 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Oct 1st, 2005 Jan 8th, 2007
Thế hệ Radeon R500 PCIe GeForce 7 AGP
Sản xuất End-of-life End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16 AGP 8x
Đánh giá 76 in our database 83 in our database
Tiền nhiệm Radeon R400 PCIe GeForce 6 AGP
Kế vị Radeon R600 GeForce 8

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 500 MHz 560 MHz
xung nhịp bộ nhớ 500 MHz 1000 Mbps effective 700 MHz 1400 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 256 MB 256 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 GDDR3
Bộ nhớ Bus 256 bit 128 bit
Băng thông 32.00 GB/s 22.40 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 16 12
đổ bóng Vertex 8 5
Đơn vị xử lý bề mặt 16 12
ROPs 16 8

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 8.000 GPixel/s 4.480 GPixel/s
Tốc độ Vertex 1.000 GVertices/s 700.0 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 8.000 GTexel/s 6.720 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot Single-slot
Chiều dài 254 mm 10 inches
Chiều rộng 111 mm 4.4 inches
Chiều cao 19 mm 0.7 inches
Công suất thiết kế 70 W 40 W
Bộ nguồn khuyến nghị 250 W 200 W
Đầu ra 2x DVI1x S-Video 1x DVI1x VGA1x S-Video
Đầu nối nguồn 1x 6-pin 1x Molex
Số bảng mạch A520 P508

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 9.0c (9_3)
OpenGL 2.1 2.1
OpenCL
Vulkan
Mô hình đổ bóng 3.0 3.0

Các tính năng khác

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.