ATI Radeon X1700 SE vs NVIDIA GeForce Go 6800

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU RV560 NV41
Phiên bản GPU RV560 SE
Kiến trúc R500 Curie
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 80 nm 130 nm
Bóng bán dẫn 330 million 222 million
Kích thước chết 230 mm² 225 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Nov 30th, 2007
Thế hệ Radeon R500 PCIe
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Tiền nhiệm Radeon R400 PCIe
Kế vị Radeon R600

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 500 MHz 300 MHz
xung nhịp bộ nhớ 500 MHz 1000 Mbps effective 550 MHz 1100 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 512 MB 256 MB
Loại bộ nhớ DDR2 GDDR3
Bộ nhớ Bus 128 bit 256 bit
Băng thông 16.00 GB/s 35.20 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 24 12
đổ bóng Vertex 8 5
Đơn vị xử lý bề mặt 8 12
ROPs 8 12

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 4.000 GPixel/s 3.600 GPixel/s
Tốc độ Vertex 1.000 GVertices/s 375.0 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 4.000 GTexel/s 3.600 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot MXM Module
Công suất thiết kế 50 W 45 W
Bộ nguồn khuyến nghị 250 W
Đầu ra 2x DVI1x S-Video No outputs
Đầu nối nguồn None None
Số bảng mạch P267

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 9.0c (9_3)
OpenGL 2.1 2.1 (full) 3.0 (partial)
OpenCL
Vulkan
Mô hình đổ bóng 3.0 3.0

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Nov 8th, 2004
Thế hệ GeForce Go 6 (Go 6000)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus MXM-III
Đánh giá 2 in our database
Tiền nhiệm GeForce FX Go 5
Kế vị GeForce Go 7

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.