ATI Radeon X1650 XT Dual vs NVIDIA GeForce MX110

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU RV560 GM108
Phiên bản GPU RV560 XT (215PAGAKA12FG) N16V-GMR1-A1
Kiến trúc R500 Maxwell
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 80 nm 28 nm
Bóng bán dẫn 330 million unknown
Kích thước chết 230 mm² unknown

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Oct 30th, 2006
Thế hệ Radeon R500 PCIe
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 49 in our database
Tiền nhiệm Radeon R400 PCIe
Kế vị Radeon R600

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 525 MHz
xung nhịp bộ nhớ 700 MHz 1400 Mbps effective 1253 MHz 5 Gbps effective
Xung nhịp cơ bản 978 MHz
Tăng xung nhịp 1006 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 256 MB 2 GB
Loại bộ nhớ GDDR3 GDDR5
Bộ nhớ Bus 128 bit 64 bit
Băng thông 22.40 GB/s 40.10 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 24
đổ bóng Vertex 8
Đơn vị xử lý bề mặt 8 24
ROPs 8 8
Các đơn vị bóng 384
Số lượng SMM 3
Bộ nhớ đệm L1 64 KB (per SMM)
Bộ nhớ đệm L2 1024 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 4.200 GPixel/s 8.048 GPixel/s
Tốc độ Vertex 1.050 GVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 4.200 GTexel/s 24.14 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 772.6 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 24.14 GFLOPS (1:32)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot IGP
Công suất thiết kế unknown 30 W
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu ra 2x DVI No outputs
Đầu nối nguồn 1x 6-pin None

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 12 (11_0)
OpenGL 2.1 4.6
OpenCL 3.0
Vulkan 1.1
Mô hình đổ bóng 3.0 5.1
CUDA 5.0

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Nov 17th, 2017
Thế hệ GeForce MX (1xx)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 3.0 x4

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.