ATI Radeon X1650 XT AGP vs NVIDIA GeForce Go 6600 TE

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU RV560 NV43
Phiên bản GPU RV560 XT (215PAGAKA12FG) NV43M A2
Kiến trúc R500 Curie
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 80 nm 110 nm
Bóng bán dẫn 330 million 146 million
Kích thước chết 230 mm² 154 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Oct 30th, 2006
Thế hệ Radeon R500 AGP
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus AGP 8x
Đánh giá 49 in our database
Tiền nhiệm Radeon R400 AGP
Kế vị Radeon R600

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 540 MHz 225 MHz
xung nhịp bộ nhớ 680 MHz 1360 Mbps effective 200 MHz 400 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 512 MB 128 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 DDR
Bộ nhớ Bus 128 bit 128 bit
Băng thông 21.76 GB/s 6.400 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 24 8
đổ bóng Vertex 8 3
Đơn vị xử lý bề mặt 8 8
ROPs 8 4

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 4.320 GPixel/s 900.0 MPixel/s
Tốc độ Vertex 1.080 GVertices/s 168.8 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 4.320 GTexel/s 1.800 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot IGP
Công suất thiết kế 55 W unknown
Bộ nguồn khuyến nghị 250 W
Đầu ra 2x DVI1x S-Video No outputs
Đầu nối nguồn None

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 9.0c (9_3)
OpenGL 2.1 2.0 (full) 2.1 (partial)
OpenCL
Vulkan
Mô hình đổ bóng 3.0 3.0

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Sep 29th, 2005
Thế hệ GeForce Go 6 (Go 6000)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 2 in our database
Tiền nhiệm GeForce FX Go 5
Kế vị GeForce Go 7

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.