ATI Radeon X1650 AGP vs NVIDIA GeForce Go 6600 TE

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU RV530 NV43
Kiến trúc R500 Curie
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 90 nm 110 nm
Bóng bán dẫn 157 million 146 million
Kích thước chết 150 mm² 154 mm²
Phiên bản GPU NV43M A2

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Feb 1st, 2007
Thế hệ Radeon R500 AGP
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus AGP 8x
Đánh giá 49 in our database
Tiền nhiệm Radeon R400 AGP
Kế vị Radeon R600

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 500 MHz 225 MHz
xung nhịp bộ nhớ 400 MHz 800 Mbps effective 200 MHz 400 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 256 MB 128 MB
Loại bộ nhớ DDR2 DDR
Bộ nhớ Bus 128 bit 128 bit
Băng thông 12.80 GB/s 6.400 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 12 8
đổ bóng Vertex 5 3
Đơn vị xử lý bề mặt 4 8
ROPs 4 4

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 2.000 GPixel/s 900.0 MPixel/s
Tốc độ Vertex 625.0 MVertices/s 168.8 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 2.000 GTexel/s 1.800 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot IGP
Công suất thiết kế unknown unknown
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu ra 1x DVI1x VGA1x S-Video No outputs
Đầu nối nguồn None

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 9.0c (9_3)
OpenGL 2.1 2.0 (full) 2.1 (partial)
OpenCL
Vulkan
Mô hình đổ bóng 3.0 3.0

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Sep 29th, 2005
Thế hệ GeForce Go 6 (Go 6000)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 2 in our database
Tiền nhiệm GeForce FX Go 5
Kế vị GeForce Go 7

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.