ATI Radeon HD 4870 vs Intel UHD Graphics 630

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU RV770 Coffee Lake GT2
Phiên bản GPU RV770 XT (215-0669049)
Kiến trúc TeraScale Generation 9.5
Nhà sản xuất TSMC Intel
Kích thước tiến trình 55 nm 14 nm+++
Bóng bán dẫn 956 million unknown
Kích thước chết 256 mm² unknown

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Jun 25th, 2008
Thế hệ Radeon R700
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 299 USD
Giao diện Bus PCIe 2.0 x16
Đánh giá 135 in our database
Tiền nhiệm Radeon R600
Kế vị Evergreen

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 750 MHz
xung nhịp bộ nhớ 900 MHz 3.6 Gbps effective System Shared
Xung nhịp cơ bản 350 MHz
Tăng xung nhịp 1000 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 512 MB System Shared
Loại bộ nhớ GDDR5 System Shared
Bộ nhớ Bus 256 bit System Shared
Băng thông 115.2 GB/s System Dependent

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 800 192
Đơn vị xử lý bề mặt 40 24
ROPs 16 3
Đơn vị tính toán 10
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU)
Bộ nhớ đệm L2 256 KB
Đơn vị xử lý 24

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 12.00 GPixel/s 3.000 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 30.00 GTexel/s 24.00 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 1,200 GFLOPS 384.0 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 240.0 GFLOPS (1:5) 96.00 GFLOPS (1:4)
FP16 (half) hiệu năng 768.0 GFLOPS (2:1)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Dual-slot IGP
Chiều dài 241 mm 9.5 inches
Chiều rộng 111 mm 4.4 inches
Chiều cao 40 mm 1.6 inches
Công suất thiết kế 150 W 15 W
Bộ nguồn khuyến nghị 450 W
Đầu ra 2x DVI1x S-Video No outputs
Đầu nối nguồn 2x 6-pin
Số bảng mạch B507-31

Tính năng đồ hoạ

DirectX 10.1 (10_1) 12 (12_1)
OpenGL 3.3 4.6
OpenCL 1.1 3.0
Vulkan 1.2
Mô hình đổ bóng 4.1 6.4

Các tính năng khác

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Apr 3rd, 2018
Thế hệ HD Graphics-M (Coffee Lake)
Sản xuất Active
Giao diện Bus Ring Bus
Đánh giá 1 in our database

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.