ATI Radeon HD 4870 Mac Edition vs Intel Iris Plus Graphics 640

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU RV770 Kaby Lake GT3e
Phiên bản GPU RV770 XT Mac (215-0669080)
Kiến trúc TeraScale Generation 9.5
Nhà sản xuất TSMC Intel
Kích thước tiến trình 55 nm 14 nm++
Bóng bán dẫn 956 million unknown
Kích thước chết 256 mm² unknown

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Jan 6th, 2009
Thế hệ Radeon R700
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 2.0 x16
Đánh giá 135 in our database
Tiền nhiệm Radeon R600
Kế vị Evergreen

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 750 MHz
xung nhịp bộ nhớ 850 MHz 3.4 Gbps effective System Shared
Xung nhịp cơ bản 300 MHz
Tăng xung nhịp 1100 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 512 MB System Shared
Loại bộ nhớ GDDR5 System Shared
Bộ nhớ Bus 256 bit System Shared
Băng thông 108.8 GB/s System Dependent

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 800 384
Đơn vị xử lý bề mặt 40 48
ROPs 16 6
Đơn vị tính toán 10
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU)
Bộ nhớ đệm L2 256 KB
Đơn vị xử lý 48

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 12.00 GPixel/s 6.600 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 30.00 GTexel/s 52.80 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 1,200 GFLOPS 844.8 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 240.0 GFLOPS (1:5) 211.2 GFLOPS (1:4)
FP16 (half) hiệu năng 1.690 TFLOPS (2:1)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Dual-slot IGP
Chiều dài 250 mm 9.8 inches
Công suất thiết kế 150 W 15 W
Bộ nguồn khuyến nghị 450 W
Đầu ra 1x DVI1x mini-DisplayPort No outputs
Đầu nối nguồn 2x 6-pin
Số bảng mạch B771

Tính năng đồ hoạ

DirectX 10.1 (10_1) 12 (12_1)
OpenGL 3.3 4.6
OpenCL 1.1 3.0
Vulkan 1.2
Mô hình đổ bóng 4.1 6.4

Các tính năng khác

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Jan 3rd, 2017
Thế hệ HD Graphics-M (Kaby Lake)
Sản xuất Active
Giao diện Bus Ring Bus
Đánh giá 1 in our database

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.