ATI Radeon HD 4650 AGP vs NVIDIA GeForce 7600 GT

Mục lục

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU RV730 G73
Phiên bản GPU RV730 PRO (215-0719056) G73-GT-N-A2
Kiến trúc TeraScale Curie
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 55 nm 90 nm
Bóng bán dẫn 514 million 177 million
Kích thước chết 146 mm² 125 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Sep 10th, 2008 Mar 9th, 2006
Thế hệ Radeon R700 GeForce 7 PCIe
Sản xuất End-of-life End-of-life
Giao diện Bus AGP 8x PCIe 1.0 x16
Đánh giá 20 in our database 83 in our database
Tiền nhiệm Radeon R600 GeForce 6 PCIe
Kế vị Evergreen GeForce 8
Giá ra mắt 199 USD

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 600 MHz 560 MHz
xung nhịp bộ nhớ 400 MHz 800 Mbps effective 700 MHz 1400 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 512 MB 256 MB
Loại bộ nhớ DDR2 GDDR3
Bộ nhớ Bus 128 bit 128 bit
Băng thông 12.80 GB/s 22.40 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 320
Đơn vị xử lý bề mặt 32 12
ROPs 8 8
Đơn vị tính toán 4
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU)
Bộ nhớ đệm L2 128 KB
Trình đổ bóng điểm ảnh 12
đổ bóng Vertex 5

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 4.800 GPixel/s 4.480 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 19.20 GTexel/s 6.720 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 384.0 GFLOPS
Tốc độ Vertex 700.0 MVertices/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot Single-slot
Công suất thiết kế 48 W 40 W
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W 200 W
Đầu ra 1x DVI1x HDMI1x VGA 2x DVI1x S-Video
Đầu nối nguồn None
Số bảng mạch P456

Tính năng đồ hoạ

DirectX 10.1 (10_1) 9.0c (9_3)
OpenGL 3.3 2.1
OpenCL 1.1
Vulkan
Mô hình đổ bóng 4.1 3.0

Các tính năng khác

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.