ATI Radeon HD 4290 IGP vs NVIDIA GeForce 6800 GT Dual

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU RS880 NV45
Kiến trúc TeraScale Curie
Kích thước tiến trình 55 nm 130 nm
Bóng bán dẫn 181 million 222 million
Kích thước chết 67 mm² 287 mm²
Nhà sản xuất TSMC

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Mar 1st, 2010
Thế hệ Radeon IGP (HD 4000)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Kế vị Sumo

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 500 MHz 350 MHz
xung nhịp bộ nhớ System Shared 500 MHz 1000 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ System Shared 256 MB
Loại bộ nhớ System Shared GDDR3
Bộ nhớ Bus System Shared 256 bit
Băng thông System Dependent 32.00 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 40
Đơn vị xử lý bề mặt 4 16
ROPs 4 16
Đơn vị tính toán 2
Trình đổ bóng điểm ảnh 16
đổ bóng Vertex 6

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 2.000 GPixel/s 5.600 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 2.000 GTexel/s 5.600 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 40.00 GFLOPS
Tốc độ Vertex 525.0 MVertices/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP Dual-slot
Công suất thiết kế unknown unknown
Đầu ra No outputs 2x DVI1x S-Video
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu nối nguồn 1x 6-pin

Tính năng đồ hoạ

DirectX 10.1 (10_1) 9.0c (9_3)
OpenGL 3.3 2.1
OpenCL 1.0
Vulkan
Mô hình đổ bóng 4.1 3.0

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Jun 8th, 2004
Thế hệ GeForce 6 PCIe
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 115 in our database
Tiền nhiệm GeForce PCX
Kế vị GeForce 7 PCIe

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.