ATI Radeon HD 4200 IGP vs NVIDIA Quadro FX 370M

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU RS880 G98
Kiến trúc TeraScale Tesla
Kích thước tiến trình 55 nm 65 nm
Bóng bán dẫn 181 million 210 million
Kích thước chết 67 mm² 86 mm²
Phiên bản GPU NB9M-GLM
Nhà sản xuất TSMC

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Aug 1st, 2009
Thế hệ Radeon IGP (HD 4000)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Kế vị Sumo

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 500 MHz 550 MHz
xung nhịp bộ nhớ System Shared 600 MHz 1200 Mbps effective
Xung nhịp đổ bóng 1400 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ System Shared 256 MB
Loại bộ nhớ System Shared GDDR3
Bộ nhớ Bus System Shared 64 bit
Băng thông System Dependent 9.600 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 40 8
Đơn vị xử lý bề mặt 4 4
ROPs 4 4
Đơn vị tính toán 2
Số lượng SM 1
Bộ nhớ đệm L2 16 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 2.000 GPixel/s 2.200 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 2.000 GTexel/s 2.200 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 40.00 GFLOPS 22.40 GFLOPS

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP MXM Module
Công suất thiết kế unknown 20 W
Đầu ra No outputs No outputs

Tính năng đồ hoạ

DirectX 10.1 (10_1) 11.1 (10_0)
OpenGL 3.3 3.3
OpenCL 1.0 1.1
Vulkan
Mô hình đổ bóng 4.1 4.0
CUDA 1.1

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Aug 15th, 2008
Thế hệ Quadro FX Mobile (x700M)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus MXM-II
Đánh giá 26 in our database

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.