ATI Radeon HD 3850 AGP vs Intel UHD Graphics 730

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU RV670 Rocket Lake GT1
Phiên bản GPU RV670 PRO (215-0708003)
Kiến trúc TeraScale Generation 12.1
Nhà sản xuất TSMC Intel
Kích thước tiến trình 55 nm 14 nm+++
Bóng bán dẫn 666 million unknown
Kích thước chết 192 mm² unknown

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Jan 3rd, 2008
Thế hệ Radeon R600
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus AGP 8x
Đánh giá 71 in our database
Tiền nhiệm Radeon R500 PCIe
Kế vị Radeon R700

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 668 MHz
xung nhịp bộ nhớ 828 MHz 1656 Mbps effective System Shared
Xung nhịp cơ bản 300 MHz
Tăng xung nhịp 1300 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 512 MB System Shared
Loại bộ nhớ GDDR3 System Shared
Bộ nhớ Bus 256 bit System Shared
Băng thông 52.99 GB/s System Dependent

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 320 192
Đơn vị xử lý bề mặt 16 12
ROPs 16 8
Đơn vị tính toán 4
Bộ nhớ đệm L2 256 KB
Đơn vị xử lý 24

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 10.69 GPixel/s 10.40 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 10.69 GTexel/s 15.60 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 427.5 GFLOPS 499.2 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 85.50 GFLOPS (1:5) 124.8 GFLOPS (1:4)
FP16 (half) hiệu năng 998.4 GFLOPS (2:1)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot IGP
Công suất thiết kế 75 W 15 W
Bộ nguồn khuyến nghị 250 W
Đầu ra 2x DVI1x S-Video No outputs
Đầu nối nguồn 1x 8-pin
Số bảng mạch B340

Tính năng đồ hoạ

DirectX 10.1 (10_1) 12 (12_1)
OpenGL 3.3 (full) 4.0 (partial) 4.6
OpenCL 3.0
Vulkan 1.2
Mô hình đổ bóng 4.1 6.4

Các tính năng khác

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Mar 30th, 2021
Thế hệ HD Graphics (Rocket Lake)
Sản xuất Active
Giao diện Bus Ring Bus
Đánh giá 1 in our database

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.