ATI Radeon HD 3650 AGP vs NVIDIA GeForce Go 6600 NPB 128M

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU RV635 NV43
Phiên bản GPU RV635 PRO (215-0682008) Go6600 NPB
Kiến trúc TeraScale Curie
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 55 nm 110 nm
Bóng bán dẫn 378 million 146 million
Kích thước chết 135 mm² 154 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Jan 23rd, 2008
Thế hệ Radeon R600
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus AGP 8x
Đánh giá 28 in our database
Tiền nhiệm Radeon R500 PCIe
Kế vị Radeon R700

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 725 MHz 375 MHz
xung nhịp bộ nhớ 500 MHz 1000 Mbps effective 300 MHz 600 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 512 MB 128 MB
Loại bộ nhớ DDR2 DDR
Bộ nhớ Bus 128 bit 128 bit
Băng thông 16.00 GB/s 9.600 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 120
Đơn vị xử lý bề mặt 8 8
ROPs 4 4
Đơn vị tính toán 3
Bộ nhớ đệm L2 128 KB
Trình đổ bóng điểm ảnh 8
đổ bóng Vertex 3

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 2.900 GPixel/s 1.500 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 5.800 GTexel/s 3.000 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 174.0 GFLOPS
Tốc độ Vertex 281.3 MVertices/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot IGP
Công suất thiết kế 65 W unknown
Bộ nguồn khuyến nghị 250 W
Đầu ra 2x DVI1x S-Video No outputs
Đầu nối nguồn None
Số bảng mạch B381

Tính năng đồ hoạ

DirectX 10.1 (10_1) 9.0c (9_3)
OpenGL 3.3 2.0 (full) 2.1 (partial)
OpenCL
Vulkan
Mô hình đổ bóng 4.1 3.0

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Sep 29th, 2005
Thế hệ GeForce Go 6 (Go 6000)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 2 in our database
Tiền nhiệm GeForce FX Go 5
Kế vị GeForce Go 7

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.