ATI Radeon HD 3300 IGP vs NVIDIA GeForce G105M

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU RS780 G98
Phiên bản GPU RS780D N10M-GE1-S
Kiến trúc TeraScale Tesla
Kích thước tiến trình 65 nm 65 nm
Bóng bán dẫn 180 million 210 million
Kích thước chết 85 mm² 86 mm²
Nhà sản xuất TSMC

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Aug 6th, 2008
Thế hệ Radeon IGP (3000)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 500 MHz 640 MHz
xung nhịp bộ nhớ System Shared 700 MHz 1400 Mbps effective
Xung nhịp đổ bóng 1600 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ System Shared 512 MB
Loại bộ nhớ System Shared GDDR3
Bộ nhớ Bus System Shared 64 bit
Băng thông System Dependent 11.20 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 40 8
Đơn vị xử lý bề mặt 4 4
ROPs 4 4
Đơn vị tính toán 2
Số lượng SM 1
Bộ nhớ đệm L2 16 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 2.000 GPixel/s 2.560 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 2.000 GTexel/s 2.560 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 40.00 GFLOPS 25.60 GFLOPS

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP
Công suất thiết kế unknown 14 W
Đầu ra No outputs No outputs

Tính năng đồ hoạ

DirectX 10.0 (10_0) 11.1 (10_0)
OpenGL 3.3 3.3
OpenCL 1.0 1.1
Vulkan
Mô hình đổ bóng 4.1 4.0
CUDA 1.1

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Jan 8th, 2009
Thế hệ GeForce 100M
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 2.0 x16
Đánh giá 2 in our database
Tiền nhiệm GeForce 9M
Kế vị GeForce 200M

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.