ATI Radeon 9800 PRO MAXX vs NVIDIA GeForce Go 7200

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU R350 G72
Kiến trúc Rage 8 Curie
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 150 nm 90 nm
Bóng bán dẫn 117 million 112 million
Kích thước chết 215 mm² 81 mm²
Phiên bản GPU GF-GO7200-N-A3

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Unknown
Thế hệ Radeon R300
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus AGP 8x
Đánh giá 20 in our database
Tiền nhiệm Radeon R200
Kế vị Radeon R400 AGP

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 380 MHz 450 MHz
xung nhịp bộ nhớ 340 MHz 680 Mbps effective 350 MHz 700 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 128 MB 64 MB
Loại bộ nhớ DDR GDDR3
Bộ nhớ Bus 256 bit 32 bit
Băng thông 21.76 GB/s 2.800 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 8 4
đổ bóng Vertex 4 3
Đơn vị xử lý bề mặt 8 4
ROPs 8 1

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 3.040 GPixel/s 450.0 MPixel/s
Tốc độ Vertex 380.0 MVertices/s 337.5 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 3.040 GTexel/s 1.800 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot
Công suất thiết kế 94 W unknown
Bộ nguồn khuyến nghị 250 W
Đầu ra 2x DVI1x S-Video No outputs
Đầu nối nguồn 1x Molex

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0 (9_0) 9.0c (9_3)
OpenGL 2.0 2.1
OpenCL
Vulkan
Trình đổ bóng điểm ảnh 2.0
đổ bóng Vertex 2.0
Mô hình đổ bóng 3.0

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Sep 1st, 2006
Thế hệ GeForce Go 7 (Go 7000)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Tiền nhiệm GeForce Go 6
Kế vị GeForce 8M

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.