ATI Radeon 9800 PRO MAXX vs NVIDIA GeForce 7300 GT Mac Edition

Mục lục

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU R350 G73
Kiến trúc Rage 8 Curie
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 150 nm 90 nm
Bóng bán dẫn 117 million 177 million
Kích thước chết 215 mm² 125 mm²
Phiên bản GPU G73-GT-N-A2

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Unknown Aug 26th, 2006
Thế hệ Radeon R300 GeForce 7 PCIe
Sản xuất End-of-life End-of-life
Giao diện Bus AGP 8x PCIe 1.0 x16
Đánh giá 20 in our database 42 in our database
Tiền nhiệm Radeon R200 GeForce 6 PCIe
Kế vị Radeon R400 AGP GeForce 8

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 380 MHz 350 MHz
xung nhịp bộ nhớ 340 MHz 680 Mbps effective 500 MHz 1000 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 128 MB 128 MB
Loại bộ nhớ DDR GDDR3
Bộ nhớ Bus 256 bit 128 bit
Băng thông 21.76 GB/s 16.00 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 8 8
đổ bóng Vertex 4 4
Đơn vị xử lý bề mặt 8 8
ROPs 8 8

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 3.040 GPixel/s 2.800 GPixel/s
Tốc độ Vertex 380.0 MVertices/s 350.0 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 3.040 GTexel/s 2.800 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot Single-slot
Công suất thiết kế 94 W 24 W
Bộ nguồn khuyến nghị 250 W 200 W
Đầu ra 2x DVI1x S-Video 2x DVI
Đầu nối nguồn 1x Molex None
Số bảng mạch P345

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0 (9_0) 9.0c (9_3)
OpenGL 2.0 2.1
OpenCL
Vulkan
Trình đổ bóng điểm ảnh 2.0
đổ bóng Vertex 2.0
Mô hình đổ bóng 3.0

Các tính năng khác

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.