ATI Radeon 9600 XT vs NVIDIA GeForce2 Ti

Mục lục

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU RV360 NV15
Phiên bản GPU RV360 XT (215R9JCGA13F) GeForce2 Ti
Kiến trúc Rage 9 Celsius
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 130 nm 150 nm
Bóng bán dẫn 60 million 25 million
Kích thước chết 76 mm² 88 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Oct 1st, 2003 Oct 1st, 2001
Thế hệ Radeon R300 GeForce 2
Sản xuất End-of-life End-of-life
Giao diện Bus AGP 8x AGP 4x
Đánh giá 14 in our database
Tiền nhiệm Radeon R200 GeForce 2 MX
Kế vị Radeon R400 AGP GeForce 3

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 500 MHz 250 MHz
xung nhịp bộ nhớ 300 MHz 600 Mbps effective 200 MHz 400 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 128 MB 64 MB
Loại bộ nhớ DDR DDR
Bộ nhớ Bus 128 bit 128 bit
Băng thông 9.600 GB/s 6.400 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 4 4
đổ bóng Vertex 2 0
Đơn vị xử lý bề mặt 4 8
ROPs 4 4

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 2.000 GPixel/s 1.000 GPixel/s
Tốc độ Vertex 250.0 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 2.000 GTexel/s 2.000 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot Single-slot
Công suất thiết kế 22 W unknown
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W 200 W
Đầu ra 1x DVI1x VGA1x S-Video 1x VGA2x S-Video
Đầu nối nguồn None None
Số bảng mạch A034
Chiều dài 165 mm 6.5 inches

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0 (9_0) 7.0
OpenGL 2.0 1.5
OpenCL
Vulkan
Trình đổ bóng điểm ảnh 2.0 0.5
đổ bóng Vertex 2.0

Các tính năng khác

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.