ATI Radeon 9600 SE vs NVIDIA GeForce PCX 5900

Mục lục

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU RV350 NV35
Phiên bản GPU RV350 SE
Kiến trúc Rage 8 Rankine
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 130 nm 130 nm
Bóng bán dẫn 60 million 135 million
Kích thước chết 76 mm² 207 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Oct 1st, 2003 Mar 17th, 2003
Thế hệ Radeon R300 GeForce PCX
Sản xuất End-of-life End-of-life
Giao diện Bus AGP 8x PCIe 1.0 x16
Đánh giá 14 in our database 11 in our database
Tiền nhiệm Radeon R200 GeForce 4 Ti
Kế vị Radeon R400 AGP GeForce 6 PCIe

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 325 MHz 350 MHz
xung nhịp bộ nhớ 200 MHz 400 Mbps effective 275 MHz 550 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 64 MB 128 MB
Loại bộ nhớ DDR DDR
Bộ nhớ Bus 64 bit 256 bit
Băng thông 3.200 GB/s 17.60 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 4 4
đổ bóng Vertex 2 3
Đơn vị xử lý bề mặt 4 8
ROPs 4 4

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 1.300 GPixel/s 1.400 GPixel/s
Tốc độ Vertex 162.5 MVertices/s 262.5 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 1.300 GTexel/s 2.800 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot Single-slot
Công suất thiết kế unknown unknown
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W 200 W
Đầu ra 1x DVI1x VGA1x S-Video 1x DVI1x VGA1x S-Video
Đầu nối nguồn None None
Số bảng mạch A175

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0 (9_0) 9.0a
OpenGL 2.0 1.5 (2.1)
OpenCL
Vulkan
Trình đổ bóng điểm ảnh 2.0 2.0a
đổ bóng Vertex 2.0 2.0a

Các tính năng khác

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.