ATI Radeon 8500 X4 vs NVIDIA GeForce4 MX + nForce2

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU R200 Crush17
Kiến trúc Rage 7 Celsius
Nhà sản xuất TSMC
Kích thước tiến trình 150 nm 150 nm
Bóng bán dẫn 60 million 29 million
Kích thước chết 120 mm² 65 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Never Released
Thế hệ Radeon R200
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCI-X
Tiền nhiệm Radeon R100
Kế vị Radeon R300

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 250 MHz 200 MHz
xung nhịp bộ nhớ 250 MHz 500 Mbps effective System Shared

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 64 MB System Shared
Loại bộ nhớ DDR System Shared
Bộ nhớ Bus 64 bit System Shared
Băng thông 4.000 GB/s System Dependent

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 4 2
đổ bóng Vertex 2 0
Đơn vị xử lý bề mặt 8 4
ROPs 4 2

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 1.000 GPixel/s 400.0 MPixel/s
Tốc độ Vertex 125.0 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 2.000 GTexel/s 800.0 MTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot IGP
Chiều dài 330 mm 13 inches
Công suất thiết kế 92 W unknown
Bộ nguồn khuyến nghị 250 W
Đầu ra 2x DVI No outputs

Tính năng đồ hoạ

DirectX 8.1 8.0
OpenGL 1.3 1.3
OpenCL
Vulkan
Trình đổ bóng điểm ảnh 1.4 1.1
đổ bóng Vertex 1.1 1.1

Các tính năng khác

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Oct 1st, 2002
Thế hệ GeForce 4 MX IGP
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus AGP 4x
Tiền nhiệm GeForce 2 MX IGP
Kế vị GeForce 6 IGP

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.