ATI Radeon 7200 64 MB vs NVIDIA GeForce 9400 GT Rev. 2

Mục lục

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU R100 G96C
Phiên bản GPU R100 (215R6EBGA13)
Kiến trúc Rage 6 Tesla
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 180 nm 55 nm
Bóng bán dẫn 30 million 314 million
Kích thước chết 111 mm² 121 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Apr 1st, 2000 Aug 27th, 2008
Thế hệ Radeon R100 GeForce 9
Sản xuất End-of-life End-of-life
Giao diện Bus AGP 4x PCIe 2.0 x16
Tiền nhiệm Rage 6 GeForce 8
Kế vị Radeon R200 GeForce 200
Đánh giá 6 in our database

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 166 MHz 550 MHz
xung nhịp bộ nhớ 166 MHz 332 Mbps effective 400 MHz 800 Mbps effective
Xung nhịp đổ bóng 1400 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 64 MB 512 MB
Loại bộ nhớ DDR GDDR3
Bộ nhớ Bus 128 bit 128 bit
Băng thông 5.312 GB/s 12.80 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 2
đổ bóng Vertex 1
Đơn vị xử lý bề mặt 6 8
ROPs 2 4
Các đơn vị bóng 16
Số lượng SM 2
Bộ nhớ đệm L2 32 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 332.0 MPixel/s 2.200 GPixel/s
Tốc độ Vertex 41.50 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 996.0 MTexel/s 4.400 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 44.80 GFLOPS

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot Single-slot
Công suất thiết kế 23 W 50 W
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W 250 W
Đầu ra 1x VGA1x S-Video 1x DVI1x VGA1x S-Video
Đầu nối nguồn None None
Chiều dài 168 mm 6.6 inches
Số bảng mạch P729, P973

Tính năng đồ hoạ

DirectX 7.0 11.1 (10_0)
OpenGL 1.3 3.3
OpenCL 1.1
Vulkan
Trình đổ bóng điểm ảnh 0.5
đổ bóng Vertex 1.1
CUDA 1.1
Mô hình đổ bóng 4.0

Các tính năng khác

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.