ATI Radeon 3000 IGP vs NVIDIA GeForce 6800 GT

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU RS780 NV40
Phiên bản GPU RS780L 6800 GT
Kiến trúc TeraScale Curie
Kích thước tiến trình 65 nm 130 nm
Bóng bán dẫn 180 million 222 million
Kích thước chết 85 mm² 287 mm²
Nhà sản xuất TSMC

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành 2009
Thế hệ Radeon IGP (3000)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 350 MHz 350 MHz
xung nhịp bộ nhớ System Shared 250 MHz 500 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ System Shared 128 MB
Loại bộ nhớ System Shared DDR
Bộ nhớ Bus System Shared 256 bit
Băng thông System Dependent 16.00 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 40
Đơn vị xử lý bề mặt 4 16
ROPs 4 16
Đơn vị tính toán 2
Trình đổ bóng điểm ảnh 16
đổ bóng Vertex 6

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 1.400 GPixel/s 5.600 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 1.400 GTexel/s 5.600 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 28.00 GFLOPS
Tốc độ Vertex 525.0 MVertices/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP Single-slot
Công suất thiết kế unknown unknown
Đầu ra No outputs 1x DVI1x VGA1x S-Video
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu nối nguồn 1x Molex
Số bảng mạch P201, P212

Tính năng đồ hoạ

DirectX 10.0 (10_0) 9.0c (9_3)
OpenGL 3.3 2.1
OpenCL 1.0
Vulkan
Mô hình đổ bóng 4.1 3.0

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Apr 14th, 2004
Thế hệ GeForce 6 AGP
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus AGP 8x
Đánh giá 115 in our database
Tiền nhiệm GeForce FX
Kế vị GeForce 7 AGP

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.