ATI Mobility Radeon X800 XT vs NVIDIA GeForce Go 6600 TE

Mục lục

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU M28 NV43
Kiến trúc R400 Curie
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 130 nm 110 nm
Bóng bán dẫn 160 million 146 million
Kích thước chết 289 mm² 154 mm²
Phiên bản GPU NV43M A2

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Jun 1st, 2005 Sep 29th, 2005
Thế hệ M2x (Mobility X1) GeForce Go 6 (Go 6000)
Sản xuất End-of-life End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16 PCIe 1.0 x16
Đánh giá 2 in our database 2 in our database
Tiền nhiệm M1x GeForce FX Go 5
Kế vị M5x GeForce Go 7

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 480 MHz 225 MHz
xung nhịp bộ nhớ 550 MHz 1100 Mbps effective 200 MHz 400 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 256 MB 128 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 DDR
Bộ nhớ Bus 256 bit 128 bit
Băng thông 35.20 GB/s 6.400 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 16 8
đổ bóng Vertex 6 3
Đơn vị xử lý bề mặt 16 8
ROPs 16 4

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 7.680 GPixel/s 900.0 MPixel/s
Tốc độ Vertex 720.0 MVertices/s 168.8 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 7.680 GTexel/s 1.800 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế unknown unknown
Đầu ra No outputs No outputs
Chiều rộng khe IGP

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0b (9_2) 9.0c (9_3)
OpenGL 2.1 2.0 (full) 2.1 (partial)
OpenCL
Vulkan
Trình đổ bóng điểm ảnh 2.0b
đổ bóng Vertex 2.0b
Mô hình đổ bóng 3.0

Các tính năng khác

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.