ATI Mobility Radeon X800 XT vs ATI Radeon X800 XT Platinum AGP

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU M28 R420
Kiến trúc R400 R400
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 130 nm 130 nm
Bóng bán dẫn 160 million 160 million
Kích thước chết 289 mm² 281 mm²
Phiên bản GPU R420 XT

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Jun 1st, 2005
Thế hệ M2x (Mobility X1)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 2 in our database
Tiền nhiệm M1x
Kế vị M5x

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 480 MHz 520 MHz
xung nhịp bộ nhớ 550 MHz 1100 Mbps effective 560 MHz 1120 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 256 MB 256 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 GDDR3
Bộ nhớ Bus 256 bit 256 bit
Băng thông 35.20 GB/s 35.84 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 16 16
đổ bóng Vertex 6 6
Đơn vị xử lý bề mặt 16 16
ROPs 16 16

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 7.680 GPixel/s 8.320 GPixel/s
Tốc độ Vertex 720.0 MVertices/s 780.0 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 7.680 GTexel/s 8.320 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế unknown 63 W
Đầu ra No outputs 1x DVI1x VGA1x S-Video
Chiều rộng khe Single-slot
Bộ nguồn khuyến nghị 250 W
Đầu nối nguồn 1x Molex
Số bảng mạch A261

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0b (9_2) 9.0b (9_2)
OpenGL 2.1 2.1
OpenCL
Vulkan
Trình đổ bóng điểm ảnh 2.0b 2.0b
đổ bóng Vertex 2.0b 2.0b

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành May 1st, 2004
Thế hệ Radeon R400 AGP
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus AGP 8x
Đánh giá 226 in our database
Tiền nhiệm Radeon R300
Kế vị Radeon R500 AGP

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.