ATI Mobility Radeon X800 vs NVIDIA GeForce 6600 AGP

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU M28 NV43
Kiến trúc R400 Curie
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 130 nm 110 nm
Bóng bán dẫn 160 million 146 million
Kích thước chết 289 mm² 154 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Nov 1st, 2004
Thế hệ M2x (Mobility X1)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 2 in our database
Tiền nhiệm M1x
Kế vị M5x

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 400 MHz 300 MHz
xung nhịp bộ nhớ 400 MHz 800 Mbps effective 250 MHz 500 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 256 MB 128 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 DDR
Bộ nhớ Bus 256 bit 128 bit
Băng thông 25.60 GB/s 8.000 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 12 8
đổ bóng Vertex 6 3
Đơn vị xử lý bề mặt 12 8
ROPs 12 4

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 4.800 GPixel/s 1.200 GPixel/s
Tốc độ Vertex 600.0 MVertices/s 225.0 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 4.800 GTexel/s 2.400 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế unknown unknown
Đầu ra No outputs 1x DVI1x VGA1x S-Video
Chiều rộng khe Single-slot
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu nối nguồn None
Số bảng mạch P229, P295

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0b (9_2) 9.0c (9_3)
OpenGL 2.1 2.0 (full) 2.1 (partial)
OpenCL
Vulkan
Trình đổ bóng điểm ảnh 2.0b
đổ bóng Vertex 2.0b
Mô hình đổ bóng 3.0

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Aug 12th, 2004
Thế hệ GeForce 6 AGP
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 146 in our database
Tiền nhiệm GeForce FX
Kế vị GeForce 7 AGP

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.