ATI Mobility Radeon X700 vs ATI Radeon X800 VE AGP

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU M26 R420
Kiến trúc R400 R400
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 110 nm 130 nm
Bóng bán dẫn 120 million 160 million
Kích thước chết 156 mm² 281 mm²
Phiên bản GPU R420 VE

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Mar 1st, 2005
Thế hệ M2x (Mobility X1)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 2 in our database
Tiền nhiệm M1x
Kế vị M5x

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 350 MHz 425 MHz
xung nhịp bộ nhớ 300 MHz 600 Mbps effective 398 MHz 796 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 128 MB 256 MB
Loại bộ nhớ DDR GDDR3
Bộ nhớ Bus 128 bit 256 bit
Băng thông 9.600 GB/s 25.47 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 8 16
đổ bóng Vertex 6 6
Đơn vị xử lý bề mặt 8 16
ROPs 4 16

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 1.400 GPixel/s 6.800 GPixel/s
Tốc độ Vertex 525.0 MVertices/s 637.5 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 2.800 GTexel/s 6.800 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế unknown unknown
Đầu ra No outputs 1x DVI1x VGA1x S-Video
Chiều rộng khe Single-slot
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu nối nguồn 1x Molex

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0b (9_2) 9.0b (9_2)
OpenGL 2.1 2.1
OpenCL
Vulkan
Trình đổ bóng điểm ảnh 2.0b 2.0b
đổ bóng Vertex 2.0b 2.0b

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Sep 1st, 2004
Thế hệ Radeon R400 AGP
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus AGP 8x
Đánh giá 226 in our database
Tiền nhiệm Radeon R300
Kế vị Radeon R500 AGP

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.