ATI Mobility Radeon X600 vs NVIDIA GeForce 7300 GT Mac Edition

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU M24 G73
Kiến trúc Rage 9 Curie
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 130 nm 90 nm
Bóng bán dẫn 75 million 177 million
Kích thước chết 92 mm² 125 mm²
Phiên bản GPU G73-GT-N-A2

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Jun 1st, 2004
Thế hệ M2x (Mobility X1)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 2 in our database
Tiền nhiệm M1x
Kế vị M5x

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 400 MHz 350 MHz
xung nhịp bộ nhớ 250 MHz 500 Mbps effective 500 MHz 1000 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 128 MB 128 MB
Loại bộ nhớ DDR GDDR3
Bộ nhớ Bus 128 bit 128 bit
Băng thông 8.000 GB/s 16.00 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 4 8
đổ bóng Vertex 2 4
Đơn vị xử lý bề mặt 4 8
ROPs 4 8

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 1.600 GPixel/s 2.800 GPixel/s
Tốc độ Vertex 200.0 MVertices/s 350.0 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 1.600 GTexel/s 2.800 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế unknown 24 W
Đầu ra No outputs 2x DVI
Chiều rộng khe Single-slot
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu nối nguồn None
Số bảng mạch P345

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0b 9.0c (9_3)
OpenGL 2.0 2.1
OpenCL
Vulkan
Trình đổ bóng điểm ảnh 2.0b
đổ bóng Vertex 2.0b
Mô hình đổ bóng 3.0

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Aug 26th, 2006
Thế hệ GeForce 7 PCIe
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 42 in our database
Tiền nhiệm GeForce 6 PCIe
Kế vị GeForce 8

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.