ATI Mobility Radeon X300 vs NVIDIA Quadro Plex 1000 Model II

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU M22 G70
Kiến trúc Rage 9 Curie
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 110 nm 110 nm
Bóng bán dẫn 107 million 302 million
Kích thước chết 74 mm² 333 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Nov 1st, 2005
Thế hệ M2x (Mobility X1)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 2 in our database
Tiền nhiệm M1x
Kế vị M5x

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 350 MHz 470 MHz
xung nhịp bộ nhớ 250 MHz 500 Mbps effective 525 MHz 1050 Mbps effective
Xung nhịp đổ bóng 470 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 128 MB 512 MB
Loại bộ nhớ DDR GDDR3
Bộ nhớ Bus 64 bit 256 bit
Băng thông 4.000 GB/s 33.60 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 4 24
đổ bóng Vertex 2 8
Đơn vị xử lý bề mặt 4 24
ROPs 4 16

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 1.400 GPixel/s 7.520 GPixel/s
Tốc độ Vertex 175.0 MVertices/s 940.0 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 1.400 GTexel/s 11.28 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế unknown 640 W
Đầu ra No outputs No outputs
Chiều dài 522 mm 20.6 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 1000 W

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0b 9.0c (9_3)
OpenGL 2.0 2.1
OpenCL
Vulkan
Trình đổ bóng điểm ảnh 2.0b
đổ bóng Vertex 2.0b
Mô hình đổ bóng 3.0

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Jul 25th, 2008
Thế hệ Quadro Plex
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 26 in our database

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.