ATI Mobility Radeon X300 vs NVIDIA GeForce PCX 5900

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU M22 NV35
Kiến trúc Rage 9 Rankine
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 110 nm 130 nm
Bóng bán dẫn 107 million 135 million
Kích thước chết 74 mm² 207 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Nov 1st, 2005
Thế hệ M2x (Mobility X1)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 2 in our database
Tiền nhiệm M1x
Kế vị M5x

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 350 MHz 350 MHz
xung nhịp bộ nhớ 250 MHz 500 Mbps effective 275 MHz 550 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 128 MB 128 MB
Loại bộ nhớ DDR DDR
Bộ nhớ Bus 64 bit 256 bit
Băng thông 4.000 GB/s 17.60 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 4 4
đổ bóng Vertex 2 3
Đơn vị xử lý bề mặt 4 8
ROPs 4 4

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 1.400 GPixel/s 1.400 GPixel/s
Tốc độ Vertex 175.0 MVertices/s 262.5 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 1.400 GTexel/s 2.800 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế unknown unknown
Đầu ra No outputs 1x DVI1x VGA1x S-Video
Chiều rộng khe Single-slot
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu nối nguồn None

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0b 9.0a
OpenGL 2.0 1.5 (2.1)
OpenCL
Vulkan
Trình đổ bóng điểm ảnh 2.0b 2.0a
đổ bóng Vertex 2.0b 2.0a

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Mar 17th, 2003
Thế hệ GeForce PCX
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 11 in our database
Tiền nhiệm GeForce 4 Ti
Kế vị GeForce 6 PCIe

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.