ATI Mobility Radeon X1900 vs NVIDIA Quadro FX 1400

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU M68 NV41
Kiến trúc R500 Curie
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 80 nm 130 nm
Bóng bán dẫn 384 million 222 million
Kích thước chết 230 mm² 225 mm²
Phiên bản GPU NV41 GL

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Jan 11th, 2007
Thế hệ M6x (Mobility X1)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 2 in our database
Tiền nhiệm M5x
Kế vị M7x

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 400 MHz 350 MHz
xung nhịp bộ nhớ 480 MHz 960 Mbps effective 300 MHz 600 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 256 MB 128 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 DDR
Bộ nhớ Bus 256 bit 256 bit
Băng thông 30.72 GB/s 19.20 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 36 12
đổ bóng Vertex 8 5
Đơn vị xử lý bề mặt 12 12
ROPs 12 8

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 4.800 GPixel/s 2.800 GPixel/s
Tốc độ Vertex 800.0 MVertices/s 437.5 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 4.800 GTexel/s 4.200 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế unknown 55 W
Đầu ra No outputs 2x DVI1x S-Video
Chiều rộng khe Single-slot
Chiều rộng 111 mm 4.4 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 250 W
Đầu nối nguồn None
Số bảng mạch P260

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 9.0c (9_3)
OpenGL 2.1 2.1 (full) 3.0 (partial)
OpenCL
Vulkan
Mô hình đổ bóng 3.0 3.0

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Aug 9th, 2004
Thế hệ Quadro FX
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 799 USD
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 26 in our database

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.