ATI Mobility Radeon X1900 vs NVIDIA GeForce 7300 GT

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU M68 G73
Kiến trúc R500 Curie
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 80 nm 90 nm
Bóng bán dẫn 384 million 177 million
Kích thước chết 230 mm² 125 mm²
Phiên bản GPU G73-VZ-N-B1

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Jan 11th, 2007
Thế hệ M6x (Mobility X1)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 2 in our database
Tiền nhiệm M5x
Kế vị M7x

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 400 MHz 350 MHz
xung nhịp bộ nhớ 480 MHz 960 Mbps effective 325 MHz 650 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 256 MB 128 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 DDR2
Bộ nhớ Bus 256 bit 128 bit
Băng thông 30.72 GB/s 10.40 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 36 8
đổ bóng Vertex 8 4
Đơn vị xử lý bề mặt 12 8
ROPs 12 8

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 4.800 GPixel/s 2.800 GPixel/s
Tốc độ Vertex 800.0 MVertices/s 350.0 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 4.800 GTexel/s 2.800 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế unknown 24 W
Đầu ra No outputs 1x DVI1x VGA1x S-Video
Chiều rộng khe Single-slot
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu nối nguồn None
Số bảng mạch P501

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 9.0c (9_3)
OpenGL 2.1 2.1
OpenCL
Vulkan
Mô hình đổ bóng 3.0 3.0

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành May 15th, 2006
Thế hệ GeForce 7 PCIe
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 42 in our database
Tiền nhiệm GeForce 6 PCIe
Kế vị GeForce 8

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.