ATI Mobility Radeon X1800 XT vs NVIDIA GeForce Go 6800 Ultra

Mục lục

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU M58 NV41
Phiên bản GPU M58 P (216PQKCKA15FG) GO6800 U
Kiến trúc R500 Curie
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 90 nm 130 nm
Bóng bán dẫn 321 million 222 million
Kích thước chết 288 mm² 225 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Mar 1st, 2006 Feb 24th, 2005
Thế hệ M5x (Mobility X1) GeForce Go 6 (Go 6000)
Sản xuất End-of-life End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16 PCIe 1.0 x16
Đánh giá 2 in our database
Tiền nhiệm M2x GeForce FX Go 5
Kế vị M6x GeForce Go 7

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 550 MHz 450 MHz
xung nhịp bộ nhớ 650 MHz 1300 Mbps effective 600 MHz 1200 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 256 MB 256 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 GDDR3
Bộ nhớ Bus 256 bit 256 bit
Băng thông 41.60 GB/s 38.40 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 16 12
đổ bóng Vertex 8 5
Đơn vị xử lý bề mặt 16 12
ROPs 16 12

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 8.800 GPixel/s 5.400 GPixel/s
Tốc độ Vertex 1.100 GVertices/s 562.5 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 8.800 GTexel/s 5.400 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế unknown 89 W
Đầu ra No outputs No outputs
Đầu nối nguồn None
Số bảng mạch P314

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 9.0c (9_3)
OpenGL 2.1 2.1 (full) 3.0 (partial)
OpenCL
Vulkan
Mô hình đổ bóng 3.0 3.0

Các tính năng khác

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.