ATI Mobility Radeon X1800 XT vs NVIDIA GeForce Go 6600 NPB 128M

Mục lục

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU M58 NV43
Phiên bản GPU M58 P (216PQKCKA15FG) Go6600 NPB
Kiến trúc R500 Curie
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 90 nm 110 nm
Bóng bán dẫn 321 million 146 million
Kích thước chết 288 mm² 154 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Mar 1st, 2006 Sep 29th, 2005
Thế hệ M5x (Mobility X1) GeForce Go 6 (Go 6000)
Sản xuất End-of-life End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16 PCIe 1.0 x16
Đánh giá 2 in our database 2 in our database
Tiền nhiệm M2x GeForce FX Go 5
Kế vị M6x GeForce Go 7

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 550 MHz 375 MHz
xung nhịp bộ nhớ 650 MHz 1300 Mbps effective 300 MHz 600 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 256 MB 128 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 DDR
Bộ nhớ Bus 256 bit 128 bit
Băng thông 41.60 GB/s 9.600 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 16 8
đổ bóng Vertex 8 3
Đơn vị xử lý bề mặt 16 8
ROPs 16 4

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 8.800 GPixel/s 1.500 GPixel/s
Tốc độ Vertex 1.100 GVertices/s 281.3 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 8.800 GTexel/s 3.000 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế unknown unknown
Đầu ra No outputs No outputs
Chiều rộng khe IGP

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 9.0c (9_3)
OpenGL 2.1 2.0 (full) 2.1 (partial)
OpenCL
Vulkan
Mô hình đổ bóng 3.0 3.0

Các tính năng khác

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.