ATI Mobility Radeon X1800 XT vs NVIDIA GeForce 9200M

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU M58 C79
Phiên bản GPU M58 P (216PQKCKA15FG) C79MX
Kiến trúc R500 Tesla
Nhà sản xuất TSMC
Kích thước tiến trình 90 nm 65 nm
Bóng bán dẫn 321 million 314 million
Kích thước chết 288 mm² 144 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Mar 1st, 2006
Thế hệ M5x (Mobility X1)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 2 in our database
Tiền nhiệm M2x
Kế vị M6x

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 550 MHz 450 MHz
xung nhịp bộ nhớ 650 MHz 1300 Mbps effective System Shared
Xung nhịp đổ bóng 1200 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 256 MB System Shared
Loại bộ nhớ GDDR3 System Shared
Bộ nhớ Bus 256 bit System Shared
Băng thông 41.60 GB/s System Dependent

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 16
đổ bóng Vertex 8
Đơn vị xử lý bề mặt 16 8
ROPs 16 4
Các đơn vị bóng 16
Số lượng SM 2

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 8.800 GPixel/s 1.800 GPixel/s
Tốc độ Vertex 1.100 GVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 8.800 GTexel/s 3.600 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 38.40 GFLOPS

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế unknown 12 W
Đầu ra No outputs No outputs
Chiều rộng khe IGP

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 11.1 (10_0)
OpenGL 2.1 3.3
OpenCL
Vulkan
Mô hình đổ bóng 3.0 4.0

Các tính năng khác

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Oct 15th, 2008
Thế hệ GeForce 9M IGP (9000M)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 2.0 x16
Tiền nhiệm GeForce 8M IGP

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.