ATI Mobility Radeon X1700 vs NVIDIA GeForce Go 6800

Mục lục

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU M66 NV41
Phiên bản GPU M66 P
Kiến trúc R500 Curie
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 90 nm 130 nm
Bóng bán dẫn 157 million 222 million
Kích thước chết 150 mm² 225 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Feb 1st, 2006 Nov 8th, 2004
Thế hệ M6x (Mobility X1) GeForce Go 6 (Go 6000)
Sản xuất End-of-life End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16 MXM-III
Đánh giá 2 in our database 2 in our database
Tiền nhiệm M5x GeForce FX Go 5
Kế vị M7x GeForce Go 7

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 475 MHz 300 MHz
xung nhịp bộ nhớ 400 MHz 800 Mbps effective 550 MHz 1100 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 256 MB 256 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 GDDR3
Bộ nhớ Bus 128 bit 256 bit
Băng thông 12.80 GB/s 35.20 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 12 12
đổ bóng Vertex 5 5
Đơn vị xử lý bề mặt 4 12
ROPs 4 12

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 1.900 GPixel/s 3.600 GPixel/s
Tốc độ Vertex 593.8 MVertices/s 375.0 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 1.900 GTexel/s 3.600 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế unknown 45 W
Đầu ra No outputs No outputs
Chiều rộng khe MXM Module
Đầu nối nguồn None
Số bảng mạch P267

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 9.0c (9_3)
OpenGL 2.1 2.1 (full) 3.0 (partial)
OpenCL
Vulkan
Mô hình đổ bóng 3.0 3.0

Các tính năng khác

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.