ATI Mobility Radeon X1400 vs NVIDIA GeForce FX 5900 XT

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU M54 NV35
Kiến trúc R500 Rankine
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 90 nm 130 nm
Bóng bán dẫn 107 million 135 million
Kích thước chết 100 mm² 207 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Jan 19th, 2006
Thế hệ M5x (Mobility X1)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 2 in our database
Tiền nhiệm M2x
Kế vị M6x

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 445 MHz 400 MHz
xung nhịp bộ nhớ 250 MHz 500 Mbps effective 350 MHz 700 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 128 MB 128 MB
Loại bộ nhớ DDR2 DDR
Bộ nhớ Bus 128 bit 256 bit
Băng thông 8.000 GB/s 22.40 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 4 4
đổ bóng Vertex 2 3
Đơn vị xử lý bề mặt 4 8
ROPs 4 4

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 1.780 GPixel/s 1.600 GPixel/s
Tốc độ Vertex 222.5 MVertices/s 300.0 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 1.780 GTexel/s 3.200 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế unknown 35 W
Đầu ra No outputs 1x DVI1x VGA1x S-Video
Chiều rộng khe Single-slot
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu nối nguồn 1x Molex

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 9.0a
OpenGL 2.1 1.5 (2.1)
OpenCL
Vulkan
Mô hình đổ bóng 3.0
Trình đổ bóng điểm ảnh 2.0a
đổ bóng Vertex 2.0a

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành May 12th, 2003
Thế hệ GeForce FX
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus AGP 8x
Đánh giá 11 in our database
Tiền nhiệm GeForce 4 Ti
Kế vị GeForce 6 AGP

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.