ATI Mobility Radeon HD 5850 Mac Edition vs NVIDIA GeForce 7300 GT AGP

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Broadway G73
Phiên bản GPU Broadway PRO (216-0769024) G73-VZ-N-B1
Kiến trúc TeraScale 2 Curie
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 40 nm 90 nm
Bóng bán dẫn 1,040 million 177 million
Kích thước chết 166 mm² 125 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Jan 7th, 2010
Thế hệ Manhattan (Mobility HD 5800)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus MXM-B (3.0)
Đánh giá 2 in our database
Tiền nhiệm M9x
Kế vị Vancouver

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 628 MHz 350 MHz
xung nhịp bộ nhớ 1000 MHz 4 Gbps effective 325 MHz 650 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 1024 MB 128 MB
Loại bộ nhớ GDDR5 DDR2
Bộ nhớ Bus 128 bit 128 bit
Băng thông 64.00 GB/s 10.40 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 800
Đơn vị xử lý bề mặt 40 8
ROPs 16 8
Đơn vị tính toán 10
Bộ nhớ đệm L1 8 KB (per CU)
Bộ nhớ đệm L2 256 KB
Trình đổ bóng điểm ảnh 8
đổ bóng Vertex 4

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 10.05 GPixel/s 2.800 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 25.12 GTexel/s 2.800 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 1,005 GFLOPS
Tốc độ Vertex 350.0 MVertices/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe MXM Module Single-slot
Công suất thiết kế 30 W 24 W
Đầu ra No outputs 1x DVI1x VGA1x S-Video
Số bảng mạch B971 P501
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu nối nguồn None

Tính năng đồ hoạ

DirectX 11.2 (11_0) 9.0c (9_3)
OpenGL 4.4 2.1
OpenCL 1.2
Vulkan
Mô hình đổ bóng 5.0 3.0

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành May 15th, 2006
Thế hệ GeForce 7 AGP
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus AGP 8x
Đánh giá 42 in our database
Tiền nhiệm GeForce 6 AGP
Kế vị GeForce 8

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.