ATI Mobility Radeon HD 4870 X2 vs NVIDIA GeForce GTS 450 Rev. 3

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU M98 GF116
Phiên bản GPU M98 XT (216-0732023) GF116-200-KA-A1
Kiến trúc TeraScale Fermi 2.0
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 55 nm 40 nm
Bóng bán dẫn 956 million 1,170 million
Kích thước chết 256 mm² 238 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Jan 9th, 2009
Thế hệ M9x (Mobility HD 4800)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 2.0 x16
Đánh giá 2 in our database
Tiền nhiệm M8x
Kế vị Manhattan

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 550 MHz 783 MHz
xung nhịp bộ nhớ 700 MHz 2.8 Gbps effective 700 MHz 1400 Mbps effective
Xung nhịp đổ bóng 1566 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 1024 MB 1024 MB
Loại bộ nhớ GDDR5 DDR3
Bộ nhớ Bus 256 bit 128 bit
Băng thông 89.60 GB/s 22.40 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 800 144
Đơn vị xử lý bề mặt 40 24
ROPs 16 16
Đơn vị tính toán 10
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU) 64 KB (per SM)
Bộ nhớ đệm L2 256 KB 256 KB
Số lượng SM 3

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 8.800 GPixel/s 4.698 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 22.00 GTexel/s 18.79 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 880.0 GFLOPS 451.0 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 176.0 GFLOPS (1:5) 37.58 GFLOPS (1:12)

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế unknown 106 W
Đầu ra No outputs 2x DVI1x mini-HDMI
Chiều rộng khe Dual-slot
Chiều dài 210 mm 8.3 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 300 W
Số bảng mạch P1060

Tính năng đồ hoạ

DirectX 10.1 (10_1) 12 (11_0)
OpenGL 3.3 4.6
OpenCL 1.1 1.1
Vulkan
Mô hình đổ bóng 4.1 5.1
CUDA 2.1

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Jul 11th, 2012
Thế hệ GeForce 400
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 2.0 x16
Đánh giá 80 in our database
Tiền nhiệm GeForce 200
Kế vị GeForce 500

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.