ATI Mobility Radeon HD 4850 X2 vs ATI Radeon 7500 Mac Edition

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU M98 RV200
Kiến trúc TeraScale Rage 7
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 55 nm 150 nm
Bóng bán dẫn 956 million 60 million
Kích thước chết 256 mm² 83 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Jan 9th, 2009
Thế hệ M9x (Mobility HD 4800)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 2.0 x16
Đánh giá 2 in our database
Tiền nhiệm M8x
Kế vị Manhattan

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 500 MHz 260 MHz
xung nhịp bộ nhớ 700 MHz 2.8 Gbps effective 180 MHz 360 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 1024 MB 32 MB
Loại bộ nhớ GDDR5 DDR
Bộ nhớ Bus 256 bit 128 bit
Băng thông 89.60 GB/s 5.760 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 800
Đơn vị xử lý bề mặt 40 6
ROPs 16 2
Đơn vị tính toán 10
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU)
Bộ nhớ đệm L2 256 KB
Trình đổ bóng điểm ảnh 2
đổ bóng Vertex 1

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 8.000 GPixel/s 520.0 MPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 20.00 GTexel/s 1.560 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 800.0 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 160.0 GFLOPS (1:5)
Tốc độ Vertex 65.00 MVertices/s

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế unknown 23 W
Đầu ra No outputs 1x DVI1x VGA
Chiều rộng khe Single-slot
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu nối nguồn None

Tính năng đồ hoạ

DirectX 10.1 (10_1) 7.0
OpenGL 3.3 1.3
OpenCL 1.1
Vulkan
Mô hình đổ bóng 4.1
Trình đổ bóng điểm ảnh 1.4
đổ bóng Vertex 1.1

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Apr 16th, 2002
Thế hệ Radeon R200
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus AGP 4x
Tiền nhiệm Radeon R100
Kế vị Radeon R300

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.