ATI Mobility Radeon HD 4830 vs ATI Radeon HD 3850 AGP

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU M97 RV670
Kiến trúc TeraScale TeraScale
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 40 nm 55 nm
Bóng bán dẫn 826 million 666 million
Kích thước chết 137 mm² 192 mm²
Phiên bản GPU RV670 PRO (215-0708003)

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Mar 3rd, 2009
Thế hệ M9x (Mobility HD 4800)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 2.0 x16
Đánh giá 2 in our database
Tiền nhiệm M8x
Kế vị Manhattan

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 550 MHz 668 MHz
xung nhịp bộ nhớ 700 MHz 2.8 Gbps effective 828 MHz 1656 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 1024 MB 512 MB
Loại bộ nhớ GDDR5 GDDR3
Bộ nhớ Bus 128 bit 256 bit
Băng thông 44.80 GB/s 52.99 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 640 320
Đơn vị xử lý bề mặt 32 16
ROPs 16 16
Đơn vị tính toán 8 4
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU)
Bộ nhớ đệm L2 128 KB 256 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 8.800 GPixel/s 10.69 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 17.60 GTexel/s 10.69 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 704.0 GFLOPS 427.5 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 140.8 GFLOPS (1:5) 85.50 GFLOPS (1:5)

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế unknown 75 W
Đầu ra No outputs 2x DVI1x S-Video
Chiều rộng khe Single-slot
Bộ nguồn khuyến nghị 250 W
Đầu nối nguồn 1x 8-pin
Số bảng mạch B340

Tính năng đồ hoạ

DirectX 10.1 (10_1) 10.1 (10_1)
OpenGL 3.3 3.3 (full) 4.0 (partial)
OpenCL 1.1
Vulkan
Mô hình đổ bóng 4.1 4.1

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Jan 3rd, 2008
Thế hệ Radeon R600
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus AGP 8x
Đánh giá 71 in our database
Tiền nhiệm Radeon R500 PCIe
Kế vị Radeon R700

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.