ATI Mobility Radeon HD 3850 vs ATI Radeon X850 XT AGP

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU M88 R481
Kiến trúc TeraScale R400
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 55 nm 130 nm
Bóng bán dẫn 666 million 160 million
Kích thước chết 192 mm² 297 mm²
Phiên bản GPU R481 XT (215RAFCGA11F)

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Jun 4th, 2008
Thế hệ M8x (Mobility HD 3800)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 2.0 x16
Đánh giá 2 in our database
Tiền nhiệm M7x
Kế vị M9x

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 580 MHz 520 MHz
xung nhịp bộ nhớ 750 MHz 1500 Mbps effective 540 MHz 1080 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 512 MB 256 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 GDDR3
Bộ nhớ Bus 256 bit 256 bit
Băng thông 48.00 GB/s 34.56 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 320
Đơn vị xử lý bề mặt 16 16
ROPs 16 16
Đơn vị tính toán 4
Bộ nhớ đệm L2 256 KB
Trình đổ bóng điểm ảnh 16
đổ bóng Vertex 6

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 9.280 GPixel/s 8.320 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 9.280 GTexel/s 8.320 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 371.2 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 74.24 GFLOPS (1:5)
Tốc độ Vertex 780.0 MVertices/s

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế 35 W 69 W
Đầu ra No outputs 1x DVI1x VGA1x S-Video
Chiều rộng khe Dual-slot
Bộ nguồn khuyến nghị 250 W
Đầu nối nguồn 1x Molex

Tính năng đồ hoạ

DirectX 10.1 (10_1) 9.0b (9_2)
OpenGL 3.3 2.1
OpenCL
Vulkan
Mô hình đổ bóng 4.1
Trình đổ bóng điểm ảnh 2.0b
đổ bóng Vertex 2.0b

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Feb 28th, 2005
Thế hệ Radeon R400 AGP
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus AGP 8x
Đánh giá 58 in our database
Tiền nhiệm Radeon R300
Kế vị Radeon R500 AGP

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.