ATI Mobility Radeon HD 3670 vs NVIDIA GeForce 7600 GT

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU M86 G73
Kiến trúc TeraScale Curie
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 55 nm 90 nm
Bóng bán dẫn 378 million 177 million
Kích thước chết 135 mm² 125 mm²
Phiên bản GPU G73-GT-N-A2

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Jan 7th, 2008
Thế hệ M8x (Mobility HD 3600)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 2.0 x16
Đánh giá 2 in our database
Tiền nhiệm M7x
Kế vị M9x

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 680 MHz 560 MHz
xung nhịp bộ nhớ 800 MHz 1600 Mbps effective 700 MHz 1400 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 256 MB 256 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 GDDR3
Bộ nhớ Bus 128 bit 128 bit
Băng thông 25.60 GB/s 22.40 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 120
Đơn vị xử lý bề mặt 8 12
ROPs 4 8
Đơn vị tính toán 3
Bộ nhớ đệm L2 128 KB
Trình đổ bóng điểm ảnh 12
đổ bóng Vertex 5

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 2.720 GPixel/s 4.480 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 5.440 GTexel/s 6.720 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 163.2 GFLOPS
Tốc độ Vertex 700.0 MVertices/s

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế 30 W 40 W
Đầu ra No outputs 2x DVI1x S-Video
Chiều rộng khe Single-slot
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu nối nguồn None
Số bảng mạch P456

Tính năng đồ hoạ

DirectX 10.1 (10_1) 9.0c (9_3)
OpenGL 3.3 2.1
OpenCL
Vulkan
Mô hình đổ bóng 4.1 3.0

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Mar 9th, 2006
Thế hệ GeForce 7 PCIe
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 199 USD
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 83 in our database
Tiền nhiệm GeForce 6 PCIe
Kế vị GeForce 8

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.