ATI Mobility Radeon HD 2600 XT Mac Edition vs NVIDIA GeForce 7800 GS+ AGP

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU M76 G71
Phiên bản GPU M76 XT G71-Y-N-A2
Kiến trúc TeraScale Curie
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 65 nm 90 nm
Bóng bán dẫn 390 million 278 million
Kích thước chết 153 mm² 196 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Jul 26th, 2007
Thế hệ M7x (Mobility HD 2000)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus MXM-II
Đánh giá 2 in our database
Tiền nhiệm M6x
Kế vị M8x

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 600 MHz 375 MHz
xung nhịp bộ nhớ 685 MHz 1370 Mbps effective 600 MHz 1200 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 256 MB 256 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 GDDR3
Bộ nhớ Bus 128 bit 256 bit
Băng thông 21.92 GB/s 38.40 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 120
Đơn vị xử lý bề mặt 8 16
ROPs 4 8
Đơn vị tính toán 3
Bộ nhớ đệm L2 64 KB
Trình đổ bóng điểm ảnh 16
đổ bóng Vertex 6

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 2.400 GPixel/s 3.000 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 4.800 GTexel/s 6.000 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 144.0 GFLOPS
Tốc độ Vertex 562.5 MVertices/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe MXM Module Single-slot
Công suất thiết kế unknown 75 W
Đầu ra No outputs 1x DVI1x VGA1x S-Video
Bộ nguồn khuyến nghị 250 W
Đầu nối nguồn 1x Molex
Số bảng mạch P492

Tính năng đồ hoạ

DirectX 10.0 (10_0) 9.0c (9_3)
OpenGL 3.3 2.1
OpenCL
Vulkan
Mô hình đổ bóng 4.0 3.0

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Sep 28th, 2006
Thế hệ GeForce 7 AGP
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus AGP 8x
Đánh giá 206 in our database
Tiền nhiệm GeForce 6 AGP
Kế vị GeForce 8

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.