ATI Mobility Radeon 9700 SE vs NVIDIA GeForce FX 5900 Ultra

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU M10 NV35
Kiến trúc Rage 8 Rankine
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 130 nm 130 nm
Bóng bán dẫn 76 million 135 million
Kích thước chết 92 mm² 207 mm²
Phiên bản GPU FX 5900 Ultra

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Jun 1st, 2004
Thế hệ M1x (Mobility 9000)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus AGP 4x
Đánh giá 2 in our database
Tiền nhiệm M9
Kế vị M2x

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 250 MHz 450 MHz
xung nhịp bộ nhớ 200 MHz 400 Mbps effective 425 MHz 850 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 128 MB 256 MB
Loại bộ nhớ DDR DDR
Bộ nhớ Bus 64 bit 256 bit
Băng thông 3.200 GB/s 27.20 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 4 4
đổ bóng Vertex 2 3
Đơn vị xử lý bề mặt 4 8
ROPs 4 4

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 1.000 GPixel/s 1.800 GPixel/s
Tốc độ Vertex 125.0 MVertices/s 337.5 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 1.000 GTexel/s 3.600 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế unknown 59 W
Đầu ra No outputs 1x DVI1x VGA1x S-Video
Chiều rộng khe Dual-slot
Chiều dài 218 mm 8.6 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 250 W
Đầu nối nguồn 1x Molex
Số bảng mạch P172

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0 (9_0) 9.0a
OpenGL 2.0 1.5 (2.1)
OpenCL
Vulkan
Trình đổ bóng điểm ảnh 2.0 2.0a
đổ bóng Vertex 2.0 2.0a

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Oct 23rd, 2003
Thế hệ GeForce FX
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 499 USD
Giao diện Bus AGP 8x
Đánh giá 11 in our database
Tiền nhiệm GeForce 4 Ti
Kế vị GeForce 6 AGP

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.